# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0899.89.88.89
|
|
80,999,100 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
2 |
0866.767.767
|
|
60,999,300 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0888300300
|
|
69,210,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
090.999.2014
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.6664.6660
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
09.1102.1168
|
|
61,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
09.012345.57
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0855.333.777
|
|
51,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
9 |
085.220.2222
|
|
47,250,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
10 |
0844.29.6666
|
|
60,750,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
11 |
084.331.6666
|
|
60,750,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
12 |
0836.919191
|
|
87,750,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0834.858585
|
|
74,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0834.777.778
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0832.69.6789
|
|
47,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
082.445.6666
|
|
74,250,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
17 |
0816.678910
|
|
74,250,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
18 |
0813.919191
|
|
74,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
081.3030303
|
|
67,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
08.8888.5585
|
|
90,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
08.8681.8681
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
0394.05.9999
|
|
79,650,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
0359.88.5555
|
|
67,500,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
034.825.9999
|
|
89,100,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
03.888888.63
|
|
90,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
26 |
09.09.19.79.89
|
|
90,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
03.8833.3833
|
|
90,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
28 |
0358.20.7777
|
|
45,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
29 |
0.88888.1899
|
|
90,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|